Có 2 kết quả:
柳条 liǔ tiáo ㄌㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ • 柳條 liǔ tiáo ㄌㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willow
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willow
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0